--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 11 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consonant rhyme
:
sự lặp lại của các phụ âm ở cuối của các từ - sự hiệp vần.
+
dominant gene
:
gen trội
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
emotional person
:
người giàu cảm xúc
+
thermal capacity
:
(vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt